Danh sách cán bộ, giảng viên khoa Ngoại Ngữ
4/25/2024 1:07:07 AM
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN KHOA NGOẠI NGỮ | ||||||
TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Bộ môn | HH/HV | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị | Quyết | 24/4/1976 | NN,VH&PPDH TA | Tiến sĩ | Trưởng khoa |
2 | Nguyễn Thanh | Minh | 01/11/1979 | NN,VH&PPDH TA | Tiến sĩ | Phó trưởng khoa |
3 | Vũ Thị | Loan | 16/08/1980 | NN,VH&PPDH TA | Tiến sĩ | P.Trưởng BM |
4 | Trần Mạnh | Trung | 08/08/1966 | NN,VH&PPDH TA | Thạc sĩ | P.Trưởng BM |
5 | Lê Thị | Giang | NN,VH&PPDH TA | Cử nhân | Trợ lý giáo vụ | |
6 | Trịnh Thị Thu | Hà | 21/8/1987 | NN,VH&PPDH TA | Thạc sĩ | Nghỉ thai sản |
7 | Hoàng Thị Thu | Hà | 12/3/1990 | NN,VH&PPDH TA | Thạc sĩ | Bí thư CĐ CBGD |
8 | Lê Thị | Hương (B) | 10/10/1987 | NN,VH&PPDH TA | Tiến sĩ | Đang làm NCS ở Úc |
9 | Lê Thị Thanh | Huyền | 07/021989 | NN,VH&PPDH TA | Thạc sĩ | Cố vấn học tập |
10 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | 01/12/1989 | NN,VH&PPDH TA | Thạc sĩ | Nghỉ thai sản |
11 | Nguyễn Thị | Phương | NN,VH&PPDH TA | Cử nhân | Trợ lý hành chính | |
12 | Mai Thị | Thảo | NN,VH&PPDH TA | Thạc sĩ | Trợ lý CT HSSV&VTM | |
13 | Đặng Thị | Nguyệt | 20/10/1987 | PTKNTA | Thạc sĩ | P.Trưởng BM |
14 | Dư Thị | Mai | 09/9/1988 | PTKNTA | Thạc sĩ | P.Trưởng BM |
15 | Nguyễn Thị | Hà | 16/5/1989 | PTKNTA | Thạc sĩ | Cố vấn học tập |
16 | Lê Thị | Hương (C) | 7/1/1987 | PTKNTA | Thạc sĩ | Đang làm NCS ở Mỹ |
17 | Đỗ Thị Thanh | Huyền | 31/01/1995 | PTKNTA | Thạc sĩ | Phó BT LCĐ |
18 | Đỗ Thị | Loan | 02/02/1986 | PTKNTA | Thạc sĩ | Chủ tịch công đoàn |
19 | Ngọ Thị | Loan | 29/10/1993 | PTKNTA | Thạc sĩ | |
20 | Hoàng Thị | Minh | 17/01/1986 | PTKNTA | Thạc sĩ | Cố vấn học tập, Bí thư LCĐ |
21 | Nguyễn Thị | Ngọc | 15/06/1986 | PTKNTA | Thạc sĩ | Cố vấn học tập |
22 | Lê Hồng | Nhung | 26/10/1993 | PTKNTA | Thạc sĩ | |
23 | Thiều Thị Hà | Trang | PTKNTA | Cử nhân | Trợ giảng | |
24 | Lê Thị | Hương (A) | 11/11/1983 | NNKC | Thạc sĩ | P.Trưởng BM |
25 | Nguyễn Thị | Việt | 20/10/1987 | NNKC | Thạc sĩ | Đang làm NCS ở Úc |
26 | Lê Thị Ngọc | Anh | 03/9/1983 | NNKC | Thạc sĩ | GV Tiếng Pháp |
27 | Lục Thị Mỹ | Bình | 01/08/1983 | NNKC | Thạc sĩ | |
28 | Lưu Văn | Hậu | 21/01/1981 | NNKC | Thạc sĩ | Phó CT Công đoàn |
29 | Lê Thị Thanh | Hương | 6/6/1987 | NNKC | Thạc sĩ | |
30 | Lê Thị Thu | Huyền | 09/11/1980 | NNKC | Thạc sĩ | |
31 | Trương Thị | Minh | 14/09/1977 | NNKC | Thạc sĩ | GV Tiếng Pháp |
32 | Lê Thị | Minh | 01/12/1987 | NNKC | Thạc sĩ | |
33 | Lê Thị Thanh | Tâm | 14/01/1986 | NNKC | Thạc sĩ | |
34 | Hoàng Kim | Thúy | 02/10/1987 | NNKC | Thạc sĩ | |
35 | Trịnh Cẩm | Xuân | 11/11/1983 | NNKC | Thạc sĩ | GV Tiếng Pháp |